Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hổ tương


[hổ tương]
Reciprocal, mutual, interacting.
Tác động hỗ tương
Reciprocal action, interaction.



Reciprocal, mutual, interacting
Tác động hỗ tương Reciprocal action, interaction


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.